Characters remaining: 500/500
Translation

cắt ngang

Academic
Friendly

Từ "cắt ngang" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từng nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này.

Định nghĩa:
  1. Cản trởgiữa: Nghĩa này thường diễn ra trong các tình huống một vật hoặc người nào đó làm ngắt quãng, không cho phép một cái đó tiếp tục diễn ra một cách suôn sẻ. dụ: "Đoàn ô-tô cắt ngang đường" có nghĩamột đoàn xe ô tô đang chạy chặn đường đi của người khác, khiến họ không thể đi qua.

  2. Làm đứt đoạn: Nghĩa này thường dùng để diễn tả việc ngắt quãng một câu chuyện, một cuộc trò chuyện hoặc một ý tưởng nào đó. dụ: " ấy đã cắt ngang câu chuyện của tôi" có nghĩangười đó đã nói hoặc làm điều đó khiến cho câu chuyện của bạn không thể tiếp tục được.

dụ sử dụng:
  • Cản trởgiữa:

    • "Trong lúc đi bộ, một chiếc xe máy đã cắt ngang đường khiến tôi phải dừng lại."
    • "Khi đang đi trên đường, một con chó bất ngờ cắt ngang, làm tôi phải tránh."
  • Làm đứt đoạn:

    • "Tôi đang nói thì anh ấy cắt ngang hỏi một câu không liên quan."
    • "Hãy để tôi nói hết, đừng cắt ngang nữa!"
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn diễn đạt rằng ai đó hoặc cái đó làm gián đoạn một hoạt động nào đó, bạn có thể dùng "cắt ngang" cùng với các từ chỉ hoạt động. dụ: "Cắt ngang cuộc họp" (ngắt quãng một cuộc họp), "cắt ngang bài giảng" (ngắt quãng một bài giảng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Ngắt quãng" (có nghĩalàm cho một hoạt động không liên tục), "làm gián đoạn" (cản trở sự tiếp diễn của một hoạt động).
  • Từ đồng nghĩa: "Cản trở" (ngăn cản việc đó diễn ra), "chen ngang" (cũng có nghĩacắt ngang vào một cuộc trò chuyện).
Chú ý:
  • Từ "cắt ngang" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giao thông đến giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, "cắt ngang" có thể mang tính tiêu cực khi nói về việc làm gián đoạn điều đó.
  1. đgt. 1. Cản trởgiữa: Đoàn ô-tô cắt ngang đường 2. Làm đứt đoạn: Cắt ngang câu chuyện.

Comments and discussion on the word "cắt ngang"